cutting edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutting edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutting edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutting edge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutting edge

    Similar:

    vanguard: the position of greatest importance or advancement; the leading position in any movement or field

    the Cotswolds were once at the forefront of woollen manufacturing in England

    the idea of motion was always to the forefront of his mind and central to his philosophy

    Synonyms: forefront

    knife edge: the sharp cutting side of the blade of a knife

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).