forefront nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forefront nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forefront giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forefront.
Từ điển Anh Việt
forefront
/'fɔ:frʌnt/
* danh từ
hàng đầu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
in the forefront of the battle: ở hàng đầu trận chiến đấu
mặt trước (nhà)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forefront
the part in the front or nearest the viewer
he was in the forefront
he was at the head of the column
Synonyms: head
Similar:
vanguard: the position of greatest importance or advancement; the leading position in any movement or field
the Cotswolds were once at the forefront of woollen manufacturing in England
the idea of motion was always to the forefront of his mind and central to his philosophy
Synonyms: cutting edge