cutting-edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutting-edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutting-edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutting-edge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cutting-edge
Similar:
up-to-date: in accord with the most fashionable ideas or style
wears only the latest style
the last thing in swimwear
cutting-edge technology
a with-it boutique
Synonyms: with-it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).