cutting table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutting table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutting table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutting table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cutting table
* kinh tế
bàn cắt thịt
bàn thái
bàn xả thịt
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
bàn cắt bằng hơi
Từ liên quan
- cutting
- cuttings
- cuttingly
- cutting up
- cutting-in
- cutting-up
- cutting lip
- cutting off
- cutting oil
- cutting out
- cutting tip
- cutting-off
- cutting-out
- cutting edge
- cutting head
- cutting line
- cutting room
- cutting rule
- cutting sand
- cutting shop
- cutting side
- cutting tool
- cutting wire
- cutting-edge
- cutting-room
- cutting-tool
- cutting angle
- cutting board
- cutting metal
- cutting plane
- cutting punch
- cutting slide
- cutting slope
- cutting speed
- cutting table
- cutting teeth
- cutting torch
- cutting wheel
- cutting-torch
- cutting motion
- cutting nipper
- cutting nozzle
- cutting outfit
- cutting pliers
- cutting radius
- cutting reamer
- cutting roller
- cutting strain
- cutting stroke
- cutting stylus