cutting table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutting table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutting table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutting table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cutting table

    * kinh tế

    bàn cắt thịt

    bàn thái

    bàn xả thịt

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bàn cắt bằng hơi