cutting room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cutting room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutting room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutting room.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cutting room

    a room where films or tapes are edited (by cutting out unwanted parts)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).