cutting room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cutting room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cutting room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cutting room.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cutting room
a room where films or tapes are edited (by cutting out unwanted parts)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cutting
- cuttings
- cuttingly
- cutting up
- cutting-in
- cutting-up
- cutting lip
- cutting off
- cutting oil
- cutting out
- cutting tip
- cutting-off
- cutting-out
- cutting edge
- cutting head
- cutting line
- cutting room
- cutting rule
- cutting sand
- cutting shop
- cutting side
- cutting tool
- cutting wire
- cutting-edge
- cutting-room
- cutting-tool
- cutting angle
- cutting board
- cutting metal
- cutting plane
- cutting punch
- cutting slide
- cutting slope
- cutting speed
- cutting table
- cutting teeth
- cutting torch
- cutting wheel
- cutting-torch
- cutting motion
- cutting nipper
- cutting nozzle
- cutting outfit
- cutting pliers
- cutting radius
- cutting reamer
- cutting roller
- cutting strain
- cutting stroke
- cutting stylus