cuttingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuttingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuttingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuttingly.

Từ điển Anh Việt

  • cuttingly

    * phó từ

    chua cay, cay độc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuttingly

    in an intentionally unkind way

    a cutting remark