knife edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knife edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knife edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knife edge.
Từ điển Anh Việt
Knife edge
(Econ) Điểm tựa mỏng manh.
+ Trong THUYẾT TĂNG TRƯỞNG, một vật cản đối với tăng trưởng ổn định khi Tốc độ tăng trưởng đảm bảo là không ổn định, ngoài vấn đề nữa là liệu tốc độ đảm bảo có ngang bằng Tốc độ tăng trưởng tự nhiên hay không.
knife edge
* danh từ
mép lưỡi dao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knife edge
the sharp cutting side of the blade of a knife
Synonyms: cutting edge
Từ liên quan
- knife
- knifer
- knife-boy
- knifelike
- knife disk
- knife drum
- knife edge
- knife file
- knife-edge
- knife-rest
- knife blade
- knife fight
- knife pleat
- knife shaft
- knife-board
- knife a well
- knife holder
- knife switch
- knife thrust
- knife, putty
- knife-handle
- knife-polish
- knife-switch
- knife coating
- knife contact
- knife, switch
- knife-grinder
- knife-machine
- knife edge file
- knife sharpener
- knife spreading
- knife-sharpener
- knife sterilizer
- knife, craftsman
- knife-cut veneer
- knife blade steel
- knife casing mill
- knife edge switch
- knife blade switch
- knife edge bearing
- knife of ice apron
- knife-edge bearing
- knife-edge support
- knife-edge straight
- knife-edge refraction
- knife edge straight edge
- knife switch and meters tank
- knife edge of balance beam resting in agate