knife blade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knife blade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knife blade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knife blade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knife blade
the blade of a knife
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- knife
- knifer
- knife-boy
- knifelike
- knife disk
- knife drum
- knife edge
- knife file
- knife-edge
- knife-rest
- knife blade
- knife fight
- knife pleat
- knife shaft
- knife-board
- knife a well
- knife holder
- knife switch
- knife thrust
- knife, putty
- knife-handle
- knife-polish
- knife-switch
- knife coating
- knife contact
- knife, switch
- knife-grinder
- knife-machine
- knife edge file
- knife sharpener
- knife spreading
- knife-sharpener
- knife sterilizer
- knife, craftsman
- knife-cut veneer
- knife blade steel
- knife casing mill
- knife edge switch
- knife blade switch
- knife edge bearing
- knife of ice apron
- knife-edge bearing
- knife-edge support
- knife-edge straight
- knife-edge refraction
- knife edge straight edge
- knife switch and meters tank
- knife edge of balance beam resting in agate