knife-edge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knife-edge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knife-edge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knife-edge.
Từ điển Anh Việt
knife-edge
/'naifedʤ/
* danh từ
lưỡi dao
cạnh dao (khối tựa hình lăng trụ ở cái cân)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knife-edge
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cạnh dao (khối tự hình lăng trụ ở cân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knife-edge
a narrow boundary
he lived on a knife-edge between genius and insanity