knifelike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

knifelike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knifelike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knifelike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • knifelike

    cutting or able to cut as if with a knife

    having a sharp or distinct edge

    a narrow knifelike profile

    Similar:

    acute: having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions

    an acute observer of politics and politicians

    incisive comments

    icy knifelike reasoning

    as sharp and incisive as the stroke of a fang

    penetrating insight

    frequent penetrative observations

    Synonyms: discriminating, incisive, keen, penetrating, penetrative, piercing, sharp

    cutting: painful as if caused by a sharp instrument

    a cutting wind

    keen winds

    knifelike cold

    piercing knifelike pains

    piercing cold

    piercing criticism

    a stabbing pain

    lancinating pain

    Synonyms: keen, piercing, stabbing, lancinate, lancinating

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).