incisive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incisive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incisive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incisive.
Từ điển Anh Việt
incisive
/in'saisiv/
* tính từ
sắc bén; nhọn
an incisive knife: con dao sắc
sắc sảo, sâu sắc
an incisive mind: trí óc sắc sảo
thấm thía, chua cay
an incisive criticism: lời phê bình thấm thía
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incisive
* kỹ thuật
y học:
có khả năng cắt
thuộc răng cửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incisive
suitable for cutting or piercing
incisive teeth
Similar:
acute: having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions
an acute observer of politics and politicians
incisive comments
icy knifelike reasoning
as sharp and incisive as the stroke of a fang
penetrating insight
frequent penetrative observations
Synonyms: discriminating, keen, knifelike, penetrating, penetrative, piercing, sharp