discriminating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
discriminating
/dis'krimineitiɳ/
* tính từ
biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
sai biệt
discriminating duty (rate): thuế sai biệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
discriminating
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự phân liệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discriminating
showing or indicating careful judgment and discernment especially in matters of taste
the discriminating eye of the connoisseur
Antonyms: undiscriminating
Similar:
discriminate: recognize or perceive the difference
Synonyms: know apart
discriminate: treat differently on the basis of sex or race
Synonyms: separate, single out
discriminate: distinguish
I could not discriminate the different tastes in this complicated dish
acute: having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions
an acute observer of politics and politicians
incisive comments
icy knifelike reasoning
as sharp and incisive as the stroke of a fang
penetrating insight
frequent penetrative observations
Synonyms: incisive, keen, knifelike, penetrating, penetrative, piercing, sharp