know apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

know apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know apart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • know apart

    Similar:

    discriminate: recognize or perceive the difference

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).