know apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
know apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know apart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
know apart
Similar:
discriminate: recognize or perceive the difference
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- know
- known
- knower
- knowbot
- knowing
- know-all
- know-how
- knowable
- know loss
- know- how
- knowingly
- knowledge
- know apart
- know-it-all
- knowingness
- know nothing
- know-how fee
- know-nothing
- know-how base
- know-how deal
- knowledgeable
- knowledgeably
- know discharge
- know the score
- knowledge base
- know thoroughly
- know-how market
- know-nothingism
- know what's what
- knowledge domain
- knowledgeability
- know- how licence
- know-how contract
- knowledgeableness
- knowlton's cactus
- know your customer
- know-nothing party
- know what's going on
- knowledge base (ai) (kb)
- knowledge management (km)
- knowledge engineering (ke)
- knowledge retrieval system (krs)
- knowledge management system (kms)
- knowledge interchange format (kif)
- knowledge engineering environment (kee)
- knowledge representation language (krl)
- knowledge analysis and design system (kads)
- knowledge information processing system (kips)
- knowledge query and manipulation language (kqml)