know-how nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
know-how nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know-how giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know-how.
Từ điển Anh Việt
know-how
/'nouhau/
* danh từ
sự biết làm; khả năng biết làm thế nào
bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
know-how
* kinh tế
bí quyết
bí quyết (kỹ thuật)
cách làm
kỹ năng
kỹ thuật
phương pháp
tri thức
* kỹ thuật
bí quyết
điện tử & viễn thông:
cách làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
know-how
the (technical) knowledge and skill required to do something