know-how market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

know-how market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know-how market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know-how market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • know-how market

    * kinh tế

    thị trường kỹ thuật chuyên môn