know-how base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
know-how base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know-how base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know-how base.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
know-how base
* kinh tế
căn bản tri thức
nền tảng học vấn