know-how deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

know-how deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know-how deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know-how deal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • know-how deal

    * kinh tế

    giao dịch kỹ thật

    giao dịch kỹ thuật