know discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

know discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • know discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng đã biết