know your customer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

know your customer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know your customer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know your customer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • know your customer

    * kinh tế

    hãy hiểu khách hàng của bạn