knowable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knowable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowable.
Từ điển Anh Việt
knowable
/'nouəbl/
* tính từ
có thể biết được
có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knowable
capable of being known
Synonyms: cognizable, cognisable, cognoscible
Antonyms: unknowable