unknowable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unknowable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unknowable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unknowable.

Từ điển Anh Việt

  • unknowable

    /'ʌn'nouəbl/

    * tính từ

    không thể biết được

    không thể nhận thức được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unknowable

    not knowable

    the unknowable mysteries of life

    Antonyms: knowable