know-all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
know-all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know-all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know-all.
Từ điển Anh Việt
know-all
/'nou'ɔ:l/
* danh từ
người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
know-all
Similar:
know-it-all: someone who thinks he knows everything and refuses to accept advice or information from others