know-it-all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

know-it-all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know-it-all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know-it-all.

Từ điển Anh Việt

  • know-it-all

    * danh từ

    người làm như thể cái gì cũng biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • know-it-all

    someone who thinks he knows everything and refuses to accept advice or information from others

    Synonyms: know-all