know thoroughly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

know thoroughly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm know thoroughly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của know thoroughly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • know thoroughly

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    am tường