single out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • single out

    select from a group

    She was singled out for her outstanding performance

    Similar:

    discriminate: treat differently on the basis of sex or race

    Synonyms: separate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).