single out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
single out
select from a group
She was singled out for her outstanding performance
Similar:
discriminate: treat differently on the basis of sex or race
Synonyms: separate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- single
- singles
- singlet
- singleton
- single bag
- single bed
- single bus
- single cut
- single out
- single ply
- single tax
- single-cut
- single-end
- single-ply
- single-ray
- single-row
- single-ton
- single-way
- singleness
- single arch
- single band
- single beam
- single bond
- single cast
- single chip
- single core
- single cost
- single disk
- single door
- single duct
- single fare
- single file
- single hook
- single hull
- single iron
- single lens
- single line
- single mast
- single mode
- single part
- single pile
- single pole
- single prop
- single pump
- single rate
- single ring
- single room
- single seam
- single site
- single span