singleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

singleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm singleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của singleness.

Từ điển Anh Việt

  • singleness

    /'siɳglnis/

    * danh từ

    tính duy nhất

    tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân

    with singleness of purpose

    chỉ nhằm một mục đích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • singleness

    without hypocrisy

    the singleness of his motives could not be questioned

    Synonyms: straightforwardness

    the quality of concentrating on one central objective

    his singleness of purpose