penetrative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penetrative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetrative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetrative.

Từ điển Anh Việt

  • penetrative

    /'penitrətiv/

    * tính từ

    thấm vào, thấm thía

    sắc sảo, thấu suốt, sâu sắc

    the thé (tiếng kêu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penetrative

    tending to penetrate; having the power of entering or piercing

    a toxic penetrative spray applied to the surface

    a cold penetrating wind

    a penetrating odor

    Synonyms: penetrating

    Similar:

    acute: having or demonstrating ability to recognize or draw fine distinctions

    an acute observer of politics and politicians

    incisive comments

    icy knifelike reasoning

    as sharp and incisive as the stroke of a fang

    penetrating insight

    frequent penetrative observations

    Synonyms: discriminating, incisive, keen, knifelike, penetrating, piercing, sharp