penetratively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penetratively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetratively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetratively.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penetratively
Similar:
penetratingly: with ability to see into deeply
the author treats his subject penetratingly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).