penetratingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
penetratingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penetratingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penetratingly.
Từ điển Anh Việt
penetratingly
* phó từ
sắc sảo, sâu sắc
the thé
buốt thấu (xương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
penetratingly
with ability to see into deeply
the author treats his subject penetratingly
Synonyms: penetratively