incisively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incisively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incisively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incisively.

Từ điển Anh Việt

  • incisively

    * phó từ

    sắc sảo, sâu sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incisively

    in an incisive manner

    he was incisively critical

    Similar:

    precisely: in a precise manner

    she always expressed herself precisely

    Synonyms: exactly

    Antonyms: imprecisely, inexactly