exactly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exactly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exactly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exactly.
Từ điển Anh Việt
exactly
/ig'zæktli/
* phó từ
chính xác, đúng đắn
đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exactly
Similar:
precisely: indicating exactness or preciseness
he was doing precisely (or exactly) what she had told him to do
it was just as he said--the jewel was gone
it has just enough salt
Synonyms: just
precisely: just as it should be
`Precisely, my lord,' he said
Synonyms: on the nose, on the dot, on the button
precisely: in a precise manner
she always expressed herself precisely
Synonyms: incisively
Antonyms: imprecisely, inexactly