inexactly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexactly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexactly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexactly.
Từ điển Anh Việt
inexactly
xem inexact
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inexactly
Similar:
imprecisely: in an imprecise manner
he expressed himself imprecisely