precisely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
precisely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precisely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precisely.
Từ điển Anh Việt
precisely
/pri'saisli/
* phó từ
đúng, chính xác
đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...)
precisely
một cách chính xác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
precisely
* kỹ thuật
toán & tin:
một cách chính xác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
precisely
indicating exactness or preciseness
he was doing precisely (or exactly) what she had told him to do
it was just as he said--the jewel was gone
it has just enough salt
in a precise manner
she always expressed herself precisely
Synonyms: incisively, exactly
Antonyms: imprecisely, inexactly
just as it should be
`Precisely, my lord,' he said
Synonyms: exactly, on the nose, on the dot, on the button