lancinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lancinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lancinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lancinate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lancinate

    Similar:

    cutting: painful as if caused by a sharp instrument

    a cutting wind

    keen winds

    knifelike cold

    piercing knifelike pains

    piercing cold

    piercing criticism

    a stabbing pain

    lancinating pain

    Synonyms: keen, knifelike, piercing, stabbing, lancinating

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).