lancinating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lancinating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lancinating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lancinating.
Từ điển Anh Việt
lancinating
/'lɑ:nsineitiɳ/
* tính từ
đau nhói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lancinating
* kỹ thuật
y học:
đau xé