stabbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stabbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabbing.

Từ điển Anh Việt

  • stabbing

    * tính từ

    rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau )

    * danh từ

    sự đâm; sự bị đâm (bằng dao )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stabbing

    causing physical or especially psychological injury

    a stabbing remark

    wounding and false charges of disloyalty

    Synonyms: wounding

    Similar:

    knife: use a knife on

    The victim was knifed to death

    Synonyms: stab

    stab: stab or pierce

    he jabbed the piece of meat with his pocket knife

    Synonyms: jab

    jab: poke or thrust abruptly

    he jabbed his finger into her ribs

    Synonyms: prod, stab, poke, dig

    cutting: painful as if caused by a sharp instrument

    a cutting wind

    keen winds

    knifelike cold

    piercing knifelike pains

    piercing cold

    piercing criticism

    a stabbing pain

    lancinating pain

    Synonyms: keen, knifelike, piercing, lancinate, lancinating