wounding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wounding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wounding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wounding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wounding
Similar:
wound: the act of inflicting a wound
injure: cause injuries or bodily harm to
Synonyms: wound
hurt: hurt the feelings of
She hurt me when she did not include me among her guests
This remark really bruised my ego
Synonyms: wound, injure, bruise, offend, spite
stabbing: causing physical or especially psychological injury
a stabbing remark
wounding and false charges of disloyalty
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).