knife sharpener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knife sharpener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knife sharpener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knife sharpener.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
knife sharpener
* kinh tế
máy mài dao
Từ liên quan
- knife
- knifer
- knife-boy
- knifelike
- knife disk
- knife drum
- knife edge
- knife file
- knife-edge
- knife-rest
- knife blade
- knife fight
- knife pleat
- knife shaft
- knife-board
- knife a well
- knife holder
- knife switch
- knife thrust
- knife, putty
- knife-handle
- knife-polish
- knife-switch
- knife coating
- knife contact
- knife, switch
- knife-grinder
- knife-machine
- knife edge file
- knife sharpener
- knife spreading
- knife-sharpener
- knife sterilizer
- knife, craftsman
- knife-cut veneer
- knife blade steel
- knife casing mill
- knife edge switch
- knife blade switch
- knife edge bearing
- knife of ice apron
- knife-edge bearing
- knife-edge support
- knife-edge straight
- knife-edge refraction
- knife edge straight edge
- knife switch and meters tank
- knife edge of balance beam resting in agate