vanguardism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanguardism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanguardism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanguardism.

Từ điển Anh Việt

  • vanguardism

    xem vanguard

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vanguardism

    * kỹ thuật

    xu hướng tiên phong

    xây dựng:

    chủ nghĩa tiên phong