avant-garde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avant-garde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avant-garde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avant-garde.

Từ điển Anh Việt

  • avant-garde

    /'ævỴ:ɳ'gɑ:d/

    * danh từ

    những người đi tiên phong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avant-garde

    any creative group active in the innovation and application of new concepts and techniques in a given field (especially in the arts)

    Synonyms: vanguard, van, new wave

    radically new or original

    an avant-garde theater piece

    Synonyms: daring