avant-garde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avant-garde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avant-garde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avant-garde.
Từ điển Anh Việt
avant-garde
/'ævỴ:ɳ'gɑ:d/
* danh từ
những người đi tiên phong