new town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new town.

Từ điển Anh Việt

  • new town

    * danh từ

    khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • new town

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thành phố mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new town

    a planned urban community created in a rural or undeveloped area and designed to be self-sufficient with its own housing and education and commerce and recreation