new town nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new town nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new town giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new town.
Từ điển Anh Việt
new town
* danh từ
khu dân cư được xây dựng khẩn trương dưới sự tài trợ của nhà nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
new town
* kỹ thuật
xây dựng:
thành phố mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new town
a planned urban community created in a rural or undeveloped area and designed to be self-sufficient with its own housing and education and commerce and recreation
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy