newly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newly.

Từ điển Anh Việt

  • newly

    /'nju:li/

    * phó từ

    mới

    newly arrived: mới đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newly

    very recently

    they are newly married

    newly raised objections

    a newly arranged hairdo

    grass new washed by the rain

    a freshly cleaned floor

    we are fresh out of tomatoes

    Synonyms: freshly, fresh, new