newgate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newgate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newgate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newgate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newgate

    a former prison in London notorious for its unsanitary conditions and burnt down in riots in 1780; a new prison was built on the same spot but was torn down in 1902

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).