newfound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newfound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newfound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newfound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newfound
newly discovered
his newfound aggressiveness
Hudson pointed his ship down the coast of the newfound sea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).