newfoundland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newfoundland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newfoundland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newfoundland.

Từ điển Anh Việt

  • newfoundland

    /nju:'faundlənd/

    * danh từ

    giống chó niufalan ((cũng) newfoundland dog)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newfoundland

    a breed of very large heavy dogs with a thick coarse usually black coat; highly intelligent dogs and vigorous swimmers; developed in Newfoundland

    Synonyms: Newfoundland dog

    an island in the north Atlantic