newel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newel.
Từ điển Anh Việt
newel
/'nju:il/
* danh từ
(kiến trúc) trụ giữa cầu thang vòng
trụ chốt ở tay vịn cầu thang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newel
the central pillar of a circular staircase
Similar:
newel post: the post at the top or bottom of a flight of stairs; it supports the handrail