new look nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new look nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new look giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new look.
Từ điển Anh Việt
new look
/'nju:'luk/
* danh từ
kiểu mới, mốt mới
(thông tục) vẻ hiện đại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new look
a style of women's clothing created by Christian Dior in 1947; involved a tight bodice and narrow waist and a flowing pleated skirt
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy