newt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newt.
Từ điển Anh Việt
newt
/nju:t/
* danh từ
(động vật học) sa giông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newt
small usually bright-colored semiaquatic salamanders of North America and Europe and northern Asia
Synonyms: triton
Từ liên quan
- newt
- newton
- newtonian
- newton's law
- newtown wonder
- newton's first law
- newton's third law
- newton's second law
- newtonian mechanics
- newtonian reflector
- newtonian telescope
- newton's law of motion
- newton isaac (1642-1727)
- newton's law of gravitation
- newton's first law of motion
- newton's third law of motion
- newton's second law of motion
- newton's theory of gravitation