newt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newt.

Từ điển Anh Việt

  • newt

    /nju:t/

    * danh từ

    (động vật học) sa giông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newt

    small usually bright-colored semiaquatic salamanders of North America and Europe and northern Asia

    Synonyms: triton