triton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

triton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triton.

Từ điển Anh Việt

  • triton

    /'traitn/

    * danh từ

    (Triton) (thần thoại,thần học) thần nửa người nửa cá

    (động vật học) sa giông

    ốc triton

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • triton

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hạt nhân triti

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • triton

    (Greek mythology) a sea god; son of Poseidon

    the largest moon of Neptune

    tropical marine gastropods having beautifully colored spiral shells

    Similar:

    newt: small usually bright-colored semiaquatic salamanders of North America and Europe and northern Asia