new moon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new moon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new moon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new moon.
Từ điển Anh Việt
new moon
* danh từ
trăng non, trăng thượng tuần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
new moon
* kỹ thuật
toán & tin:
tuần trăng non
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new moon
the time at which the Moon appears as a narrow waxing crescent
Synonyms: new phase of the moon
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy